Địa chí Xuân Kiều /
Địa chí Xuân Kiều- Quảng Bình
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thời đại,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00971nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230709.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049167102 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 915.974 |b Đ301C 2011 |
100 | 1 | |a Đỗ, Duy Văn | |
245 | 1 | 0 | |a Địa chí Xuân Kiều / |c Đỗ Duy Văn |
260 | |a Hà Nội : |b Thời đại, |c 2011. | ||
300 | |a 342 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Địa chí Xuân Kiều- Quảng Bình | |
650 | 0 | 4 | |a Địa chí |
650 | 0 | 4 | |a Quảng Bình |
650 | 0 | 4 | |a Quảng Trạch |
650 | 0 | 4 | |a Quảng Xuân |
650 | 0 | 4 | |a Thôn |
650 | 0 | 4 | |a Xuân Kiều |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1326 |d 1326 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_974000000000000_Đ301C_2011 |7 0 |9 6800 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 915.974 Đ301C 2011 |p 00002419 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |