|
|
|
|
LEADER |
00851nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230709.0 |
008 |
200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786046400455
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 394.269
|b H452L T.2-2011
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Trung Vũ,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Hội làng Thăng Long - Hà Nội.
|n Tập 2 /
|c Lê Trung Vũ chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thanh niên,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 626 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Hội làng
|v Lễ hội
|z Hà Nội
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1323
|d 1323
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 394_269000000000000_H452L_T_22011
|7 0
|9 6797
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 394.269 H452L T.2-2011
|p 00002146
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|