Văn hóa mẫu hệ qua sử thi Ê Đê /
Văn hóa mẫu hệ qua sử thi Ê Đê
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01010nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230708.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786047001958 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 305.899 |b V115H 2012 |
100 | 1 | |a Buôn, Krông Tuyết Nhung | |
245 | 1 | 0 | |a Văn hóa mẫu hệ qua sử thi Ê Đê / |c Buôn Krông Tuyết Nhung |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2012. | ||
300 | |a 335 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Văn hóa mẫu hệ qua sử thi Ê Đê | |
650 | 0 | 4 | |a Chế độ mẫu quyền |
650 | 0 | 4 | |a Dân tộc Ê Đê |
650 | 0 | 4 | |a Dân tộc học |
650 | 0 | 4 | |a Văn hoá |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1301 |d 1301 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_899000000000000_V115H_2012 |7 0 |9 6775 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 305.899 V115H 2012 |p 00002048 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |