|
|
|
|
LEADER |
00993nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230708.0 |
008 |
200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 398.209
|b M400M T.2-2012
|
100 |
1 |
|
|a Bùi, Văn Nợi,
|e Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
|
245 |
1 |
0 |
|a Mo Mường.
|n Tập 2 /
|c Bùi Văn Nợi sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa dân tộc,
|c 2012.
|
300 |
|
|
|a 935 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
520 |
3 |
|
|a Mo Mường
|
650 |
0 |
4 |
|a Hoà Bình
|
650 |
0 |
4 |
|a Mường
|
650 |
0 |
4 |
|a Thầy cúng
|
650 |
0 |
4 |
|a Triết học
|
650 |
0 |
4 |
|a Văn hoá dân gian
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1297
|d 1297
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 398_209000000000000_M400M_T_22012
|7 0
|9 6771
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 398.209 M400M T.2-2012
|p 00002577
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|