Marketing đòn bẩy thần kỳ cho doanh nghiệp /

Kế hoạch cho thành công kinh doanh Cập nhật thông tin từ Internet Phát triển lợi thế cạnh tranh Hiểu các khách hàng của bạn

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Trọng Dương, (Biên soạn)
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Thế giới, 2005.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01677nam a22002657a 4500
005 20200501230647.0
008 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 48.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 658.8  |b M109K 2005 
245 0 0 |a Marketing đòn bẩy thần kỳ cho doanh nghiệp /  |c Trọng Dương biên soạn 
260 |a Hà Nội :  |b Thế giới,  |c 2005. 
300 |a 422 tr. ;  |c 19 cm. 
520 3 |a Kế hoạch cho thành công kinh doanh Cập nhật thông tin từ Internet Phát triển lợi thế cạnh tranh Hiểu các khách hàng của bạn 
650 0 4 |a Doanh nghiệp 
650 0 4 |a Marketing 
700 0 |a Trọng Dương,  |e Biên soạn 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 128  |d 128 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_800000000000000_M109K_2005  |7 0  |9 321  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 48000.00  |l 1  |m 1  |o 658.8 M109K 2005  |p 00009335  |q 2022-01-31  |r 2021-04-29  |s 2021-04-29  |v 48000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_800000000000000_M109K_2005  |7 1  |9 322  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 48000.00  |l 0  |o 658.8 M109K 2005  |p 00009336  |r 2020-04-15  |v 48000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_800000000000000_M109K_2005  |7 0  |9 323  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 48000.00  |l 0  |o 658.8 M109K 2005  |p 00009337  |r 2020-04-15  |v 48000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_800000000000000_M109K_2005  |7 0  |9 324  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 48000.00  |l 1  |m 1  |o 658.8 M109K 2005  |p 00009338  |q 2022-01-31  |r 2021-04-16  |s 2021-04-16  |v 48000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN