|
|
|
|
LEADER |
00996nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230707.0 |
008 |
200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786049162701
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 915.977
|b T550Đ 2011
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Trung Hoa,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh /
|c Lê Trung Hoa chủ biên; Nguyễn Đình Tư
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thời đại,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 720 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Địa danh
|z Sài Gòn
|
650 |
0 |
4 |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
650 |
0 |
4 |
|a Từ điển
|
650 |
0 |
4 |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đình Tư
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1268
|d 1268
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 915_977000000000000_T550Đ_2011
|7 0
|9 6741
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 915.977 T550Đ 2011
|p 00002380
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|