|
|
|
|
LEADER |
00960nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230707.0 |
008 |
200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786047001002
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 392.409
|b D258S 2011
|
100 |
0 |
|
|a Cầm Hùng,
|e Sưu tầm, biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Dệt Sứ - Dệt Lam thời xưa của dân tộc Thái Đen Sơn La /
|c Cầm Hùng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa dân tộc,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 367 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Dệt Lam
|
650 |
0 |
4 |
|a Dệt Sứ
|
650 |
0 |
4 |
|a Sơn La
|
650 |
0 |
4 |
|a Thái Đen
|
650 |
0 |
4 |
|a Văn hóa dân gian
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1244
|d 1244
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 392_409000000000000_D258S_2011
|7 0
|9 6717
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 392.409 D258S 2011
|p 00002113
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|