|
|
|
|
LEADER |
00869nam a22002297a 4500 |
005 |
20200501230707.0 |
008 |
200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786045000090
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 390.095
|b H507V 2010
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Nguyễn Lưu
|
245 |
1 |
0 |
|a Huế với đời sống văn hóa gia tộc /
|c Lê Nguyễn Lưu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hoá thông tin,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 348 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Gia đình
|z Việt Nam
|z Huế
|
650 |
0 |
4 |
|a Văn hóa dân gian
|z Việt Nam
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1230
|d 1230
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 390_095000000000000_H507V_2010
|7 0
|9 6703
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 390.095 H507V 2010
|p 00002045
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|