|
|
|
|
LEADER |
01716nam a22003017a 4500 |
005 |
20200501230647.0 |
008 |
200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786049279331 :
|c 96.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 657
|b NG527L 2015
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Quý Liên
|
245 |
1 |
0 |
|a Nguyên lý kế toán /
|c Trần Quý Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ năm có chỉnh sửa bổ sung
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Đại học Kinh tế Quốc dân,
|c 2015.
|
300 |
|
|
|a 359 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân
|
521 |
|
|
|a Dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh.
|
650 |
0 |
4 |
|a Kế toán
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Thành Long
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Văn Thuận
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 122
|d 122
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_NG527L_2015
|7 0
|9 306
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 96000.00
|l 1
|o 657 NG527L 2015
|p 00007922
|r 2020-10-12
|s 2020-09-10
|v 96000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_NG527L_2015
|7 0
|9 307
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 96000.00
|l 0
|o 657 NG527L 2015
|p 00007923
|r 2020-04-15
|v 96000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_NG527L_2015
|7 0
|9 308
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 96000.00
|l 4
|o 657 NG527L 2015
|p 00007924
|r 2021-01-05
|s 2020-12-07
|v 96000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_NG527L_2015
|7 0
|9 309
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 96000.00
|l 1
|o 657 NG527L 2015
|p 00007925
|r 2020-10-06
|s 2020-09-08
|v 96000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|