Dân ca Mường : Phần tiếng Mường /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00879nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230706.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 390.095 |b D121C 2010 |
100 | 1 | |a Bùi, Thiện, |e Sưu tầm, bổ sung | |
245 | 1 | 0 | |a Dân ca Mường : |b Phần tiếng Mường / |c Bùi Thiện |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2010. | ||
300 | |a 858 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Dân ca Mường |
650 | 0 | 4 | |a Dân tộc Mường |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Văn học dân gian |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1214 |d 1214 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095000000000000_D121C_2010 |7 0 |9 6687 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.095 D121C 2010 |p 00002551 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |