|
|
|
|
LEADER |
01110nam a22002777a 4500 |
005 |
20200501230706.0 |
008 |
200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 390.089
|b L504T 2012
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Đức Thịnh,
|e Sưu tầm- giới thiệu- dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật tục Ê Đê :
|b Tập quán Pháp /
|c Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thấu sưu tầm- giới thiệu- dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa dân tộc,
|c 2012.
|
300 |
|
|
|a 455 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Ê Đê
|
650 |
0 |
4 |
|a Phong tục
|
650 |
0 |
4 |
|a Tập quán
|
650 |
0 |
4 |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
|
|a Chu, Thái Sơn
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hữu Thấu
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hữu Thấu,
|e Sưu tầm- giới thiệu- dịch
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1184
|d 1184
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 390_089000000000000_L504T_2012
|7 0
|9 6657
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 390.089 L504T 2012
|p 00002988
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|