Khoa học và công nghệ thế giới : Những năm đầu thế kỷ XXI
Trình bày xu thế phát triển khoa học và công nghệ. Tiềm lực khoa học và công nghệ trong bối cảnh toàn cầu hóa. Cạnh tranh thu hút nhân tài
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và công nghệ,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01635nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230647.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 609.597 |b KH401H 2006 |
110 | |a Bộ Khoa học và Công nghệ. |b Trung tâm thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia | ||
245 | 1 | 0 | |a Khoa học và công nghệ thế giới : |b Những năm đầu thế kỷ XXI |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và công nghệ, |c 2006. | ||
300 | |a 248 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày xu thế phát triển khoa học và công nghệ. Tiềm lực khoa học và công nghệ trong bối cảnh toàn cầu hóa. Cạnh tranh thu hút nhân tài | |
650 | 0 | 4 | |a Khoa học công nghệ |x Lịch sử |y Thế kỷ 21 |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 114 |d 114 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 609_597000000000000_KH401H_2006 |7 0 |9 291 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 609.597 KH401H 2006 |p 00011790 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 609_597000000000000_KH401H_2006 |7 0 |9 292 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 609.597 KH401H 2006 |p 00012710 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 609_597000000000000_KH401H_2006 |7 1 |9 293 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 609.597 KH401H 2006 |p 00012711 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 609_597000000000000_KH401H_2006 |7 0 |9 294 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 609.597 KH401H 2006 |p 00012977 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |