|
|
|
|
LEADER |
00915nam a22002297a 4500 |
005 |
20200501230705.0 |
008 |
200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786046202622
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 398.209
|b TR527C 2010
|
100 |
1 |
|
|a Vũ, Tiến Kỳ,
|e Sưu tầm
|
245 |
1 |
0 |
|a Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên /
|c Vũ Tiến Kỳ sưu tầm
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Đại học Quốc gia Hà Nội,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 657 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Truyện cổ
|v Dân gian
|z Hưng Yên
|
700 |
1 |
|
|a Vũ, Tiến Kỳ,
|e Sưu tầm
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1133
|d 1133
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 398_209000000000000_TR527C_2010
|7 0
|9 6606
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 398.209 TR527C 2010
|p 00002325
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|