Địa danh Việt Nam /
Trình bày các khái niệm liên quan đến địa danh học. Nghiên cứu các địa danh Việt Nam, cách đặt tên các vùng địa danh của Việt Nam
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Dân trí,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00975nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230705.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049172786 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 915.97 |b Đ301D 2010 |
100 | 1 | |a Lê, Trung Hoa | |
245 | 1 | 0 | |a Địa danh Việt Nam / |c Lê Trung Hoa |
260 | |a Hà Nội : |b Dân trí, |c 2010. | ||
300 | |a 247 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Trình bày các khái niệm liên quan đến địa danh học. Nghiên cứu các địa danh Việt Nam, cách đặt tên các vùng địa danh của Việt Nam | |
650 | 0 | 4 | |a Địa danh |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1130 |d 1130 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_Đ301D_2010 |7 0 |9 6603 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 915.97 Đ301D 2010 |p 00002461 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |