|
|
|
|
LEADER |
00953nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230705.0 |
008 |
200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 390.095
|b T123T T.3-2011
|
245 |
0 |
0 |
|a Tập tục lễ hội đất Quảng.
|n Tập 3 /
|c Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt...
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Lao động,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 860 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
520 |
3 |
|
|a Tập tục lễ hội đất Quảng
|
650 |
0 |
4 |
|a Đà Nẵng
|
650 |
0 |
4 |
|a Lễ hội
|
650 |
0 |
4 |
|a Phong tục
|
650 |
0 |
4 |
|a Quảng Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Việt Nam
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1111
|d 1111
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.3
|4 0
|6 390_095000000000000_T123T_T_32011
|7 0
|9 6583
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 390.095 T123T T.3-2011
|p 00002960
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|