|
|
|
|
LEADER |
00943nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230705.0 |
008 |
200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 398.909
|b T506N 2011
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Đăng Ngọc
|
245 |
1 |
0 |
|a Tục ngữ - ca dao Nam Định /
|c Trần Đăng Ngọc
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Đại học Quốc gia Hà Nội,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 385 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
520 |
3 |
|
|a Tục ngữ - ca dao Nam Định
|
650 |
0 |
4 |
|a Ca dao
|
650 |
0 |
4 |
|a Nam Định
|
650 |
0 |
4 |
|a Tục ngữ
|
650 |
0 |
4 |
|a Văn học dân gian
|
650 |
0 |
4 |
|a Việt Nam
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1110
|d 1110
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 398_909000000000000_T506N_2011
|7 0
|9 6582
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 398.909 T506N 2011
|p 00002959
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|