LEADER | 00842nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230704.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c Sách nhà nước tài trợ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 915.974 |b NGH300X 2010 |
100 | 1 | |a Lê, Văn Diễn | |
245 | 1 | 0 | |a Nghi xuân địa chí / |c Lê Văn Diễn |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh niên, |c 2010. | ||
300 | |a 250 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Địa chí |
650 | 0 | 4 | |a Nghệ An |
650 | 0 | 4 | |a Nghi Xuân |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1106 |d 1106 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_974000000000000_NGH300X_2010 |7 0 |9 6578 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 915.974 NGH300X 2010 |p 00017575 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |