Càn Hải Linh từ /
Càn Hải Linh từ - Nghệ An
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00782nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230704.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 390.095 |b C105H 2011 |
100 | 1 | |a Hồ, Đức Thọ | |
245 | 1 | 0 | |a Càn Hải Linh từ / |c Hồ Đức Thọ |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2011. | ||
300 | |a 250 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Càn Hải Linh từ - Nghệ An | |
650 | 0 | 4 | |a Địa danh--Việt nam |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa dân gian--Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1091 |d 1091 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095000000000000_C105H_2011 |7 0 |9 6563 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.095 C105H 2011 |p 00002694 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |