Kế toán quản trị doanh nghiệp : 123 bài tập và lời giải; 112 câu hỏi ôn tập và trắc nghiệm /
Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản của kế toán quản trị, các phương pháp phân loại chi phí...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Specialized reference book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Tài chính,
2007.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01697nam a22002777a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230647.0 | ||
| 008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 96.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.151 |b K250T 2007 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Năng Phúc | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kế toán quản trị doanh nghiệp : |b 123 bài tập và lời giải; 112 câu hỏi ôn tập và trắc nghiệm / |c Nguyễn Năng Phúc |
| 260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2007. | ||
| 300 | |a 405 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản của kế toán quản trị, các phương pháp phân loại chi phí... | |
| 650 | 0 | 4 | |a Doanh nghiệp |
| 650 | 0 | 4 | |a Kế toán |
| 650 | 0 | 4 | |a Kế toán quản trị |
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 999 | |c 103 |d 103 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_K250T_2007 |7 0 |9 271 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 96000.00 |l 0 |o 658.151 K250T 2007 |p 00007099 |r 2020-04-15 |v 96000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_K250T_2007 |7 1 |9 272 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 96000.00 |l 0 |o 658.151 K250T 2007 |p 00007100 |r 2020-04-15 |v 96000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_K250T_2007 |7 0 |9 273 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 96000.00 |l 0 |o 658.151 K250T 2007 |p 00007101 |r 2020-04-15 |v 96000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_K250T_2007 |7 0 |9 274 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 96000.00 |l 0 |o 658.151 K250T 2007 |p 00007102 |r 2020-04-15 |v 96000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
