|
|
|
|
LEADER |
00850nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230703.0 |
008 |
200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 915.97
|b T550Đ Q.1-2013
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Trung Hoa
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam.
|n Quyển 1 /
|c Lê Trung Hoa
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hoá thông tin,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 595 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Địa danh
|v Từ điển
|z Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Việt Nam
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1004
|d 1004
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 Q.1
|4 0
|6 915_970000000000000_T550Đ_Q_12013
|7 0
|9 6476
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 915.97 T550Đ Q.1-2013
|p 00002234
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|