LEADER | 00936nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230703.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 305.895 |b L504T 2012 |
100 | 1 | |a Phan, Đăng Nhật | |
245 | 1 | 0 | |a Luật tục Chăm và luật tục Raglai / |c Phan Đăng Nhật, Nguyễn Thế Sang |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2012. | ||
300 | |a 771 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Chăm |
650 | 0 | 4 | |a Dân tộc học |
650 | 0 | 4 | |a Luật tục |
650 | 0 | 4 | |a Raglai |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thế Sang | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1000 |d 1000 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895000000000000_L504T_2012 |7 0 |9 6472 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 305.895 L504T 2012 |p 00002931 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |