Rủi ro 25
Research 10
Rèn luyện 7
Raglai 5
Robot 5
Ra quyết định 4
Răng hàm mặt 4
Rừng 4
Renewable energy sources 3
Research Design 3
Robotics 3
Robots, Industrial 3
Ra Glai 2
Rau quả 2
Readers 2
Robot công nghiệp 2
Rong biển 2
Rác thải 2
Rô bốt 2
Răng 2
Rượu cồn 2
Rối nước 2
Rừng thứ sinh 2
Radiative transfer 1
Radiotherapy 1
Rau 1
Rau xanh 1
Rau ăn lá 1
Reading comprehension 1
Receptor 1
Relativity (Physics) 1
Renal 1
Reproduction 1
Research Report 1
Revolutionaries 1
Rhetoric 1
Robot công nghiệp--Hệ thống điều khiển 1
Robot công nghiệp--Động lực học 1
Robot di động 1
Rocketry 1
Ryanodine 1
Rùa cá sấu 1
Răng, hàm, mặt 1
Rượu 1
Rượu vang 1
Rượu Êtylíc 1
Rễ tơ 1
Rối cạn 1
Rối loạn 1
Rục 1